Tìm kiếm
CÔNG BỐ GIÁ VLXD CÁC TỈNH, THÀNH
Giá vật liệu xây dựng tại Tây Ninh tháng 8 và 9/2017
(31/10/2017 5:15:46 PM) Liên Sở Xây dựng tỉnh Tây Ninh vừa công bố giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh trong tháng 8 và 9/2017.
Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu và không quá 500 chữ
Các tin khác:
Giá vật liệu xây dựng tại Sóc Trăng tháng 9/2017 (31/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Quảng Ngãi tháng 8/2017 (30/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Thái Bình tháng 9/2017 (28/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Nghệ An Quý III năm 2017 (27/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Hà Nội Quý III năm 2017 (25/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Quảng Trị tháng 9/2017 (25/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Hà Tĩnh Quý II năm 2017 (24/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Quảng Bình tháng 9/2017 (24/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Phú Yên tháng 9/2017 (23/10/2017)
Giá vật liệu xây dựng tại Phú Thọ tháng 9/2017 (21/10/2017)
TIN MỚI
Nhà gỗ ghép trăm năm không hỏng của Nhật
Không gian sống thêm lung linh với món đồ trang trí nhà ai cũng có
Triển vọng đầu ra cho gạch không nung
Điều chỉnh công suất khai thác và tuyển quặng cao lanh-felspat
Lượng tiêu thụ nhà phố, biệt thự bất ngờ giảm mạnh
Bản tin VLXD tuần từ 11/02 đến 16/02/2019
Những công trình kiến trúc nhà ở đáng kinh ngạc nằm cheo leo trên vách núi
Bê tông đúc sẵn: Lựa chọn cho nhiều công trình xây dựng tại Việt Nam
Giá vật liệu xây dựng tại Hà Tĩnh Quý IV năm 2018
TIN ĐỌC NHIỀU NHẤT
Những lỗi thường gặp khi sơn nhà và cách khắc phục
Ngành thép méo mặt với dư cung
Nghiên cứu công nghệ và sản xuất liệu xây dựng bằng công nghệ geopolymer bán khô
Nhiều doanh nghiệp xi măng áp dụng mức chiết khấu nhân dịp đầu xuân
Giá vật liệu xây dựng tại Hậu Giang quý IV/2018
5 tiêu chí kiến trúc xanh Việt Nam
Giá thép đầu năm tăng ở cả trong nước và thế giới
SCG hướng tới sự ổn định và tăng trưởng dài hạn
Tin tiêu điểm
Giá vật liệu xây dựng tại Tuyên Quang quý III năm 2018
Giá vật liệu xây dựng tại Đắk Lắk quý IV/2018
Giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương đến tháng 12 năm 2018
Giá vật liệu xây dựng tại Bình Thuận Quý IV/2018
Giá vật liệu xây dựng tại Nam Định quý IV/2018
Giá vật liệu xây dựng tại Kon Tum quý IV/2018
Giá vật liệu xây dựng tại Phú Thọ Quý IV/2018
CK
KL
Giá
+/-
GDNN
BBS
0
9.60
0.00
BCC
44800
7.40
-0.20
BHT
4.00
BT6
41630
5.50
BTS
2
4.50
CCM
24.50
CTI
172540
35.15
-0.45
CVT
1060365
50.90
-0.50
3800
CYC
7980
2.40
DC4
1700
10.30
-1.10
DHA
29.70
DIC
6.10
DXV
10
3.82
-0.14
GMX
25.00
HCC
4400
16.60
HLY
15.60
HOM
4.10
HPS
7.00
HT1
4410
14.75
HVX
MCC
13.80
NAV
5.00
NHC
36.40
NNC
20040
48.40
-0.30
QNC
20000
3.00
SCC
1.90
SCJ
3.40
0.10
SCL
SDN
35.00
SDY
7.70
SHN
204400
9.90
-0.10
TBX
9.00
TCR
6120
3.42
0.22
TMX
100
7.60
-0.80
TSM
2.70
TTC
500
18.40
TXM
9.70
API
28.90
ASM
1098520
10.05
-0.75
B82
BCE
9160
5.85
0.03
BCI
51340
41.90
0.30
29170
C47
11.60
C92
10.00
CCL
42240
4.60
-0.13
CDC
17.50
CID
2.90
0.70
CII
534340
31.35
-0.55
CLG
20
3.83
-0.27
CNT
6
9,7
-0,3
1800
CSC
2200
CTD
92910
166.00
-3.50
CTN
14200
1.30
D11
15.70
D2D
3600
73.80
3.80
DC2
6.50
DIG
809400
27.40
-0.70
DIH
12.20
DLG
180700
3.20
DLR
9.40
DRH
123220
18.85
DTA
4500
7.25
-0.05
DXG
1223580
37.00
-1.20
HAG
1318480
-0.19
HBC
605600
42.40
-1.60
HDC
26070
14.40
HDG
41680
47.00
HLC
HQC
1951870
2.27
HTI
1010
-0.35
HU1
9.50
0.36
HU3
101480
14.10
0.85
HUT
590150
8.70
600
ICG
6.40
IDI
958390
13.00
IDJ
40400
3.10
IDV
1000
31.80
-0.40
IJC
80950
9.20
-0.24
ITA
579100
3.01
ITC
990
14.30
-0.60
KAC
15.55
KBC
1171890
12.90
KDH
19700
35.85
L10
17.90
L18
8.60
LCG
LGL
10260
9.30
-0.01
LHC
56.00
LHG
43770
21.30
LIG
6400
3.90
LM8
2050
LUT
2.10
MCG
140
3.39
0.20
MDG
13.50
NBB
19570
23.75
-1.75
NDN
191728
NHA
NKG
140960
NTB
439
7,7
0,3
81851
0.50
NTL
109860
NVT
1534720
7.07
0.46
OGC
282600
2.09
-0.06
PDR
261560
38.40
-1.00
PFL
297505
1.60
141500
1.50
PHC
71700
17.00
PHH
5100
6.90
21100
PPI
34160
1.52
PSG
47600
0.80
6,2
0,2
PTC
60
6.11
PTL
3.61
-0.09
PVA
4
14,7
0,9
7
28200
1.20
PVL
42600
2.30
PVR
16900
2.80
PVV
800
1.40
400
PVX
1535849
PXA
1.10
PXI
PXL
341300
PXS
25800
7.68
-0.03
PXT
QCG
423450
13.30
RCL
19.00
REE
520000
37.60
S96
56400
1.00
12,6
0,8
S99
675
5.10
SC5
24.20
SD2
1
4.70
SD3
6,4
0,4
6000
6.60
SD5
300
SD6
SD7
SD9
8.40
SDH
SDT
7.80
SDU
11.50
SIC
SJE
28.00
SJS
34000
31.50
STL
5500
3.30
12,8
SZL
34.45
0.45
TDC
70250
9.01
TDH
140230
15.10
THG
560
42.90
TIG
190800
3.70
TIX
30.10
TKC
26.70
TV1
17.85
TV2
15150
111.30
-3.70
TV3
25.30
TV4
15.80
UDC
10010
3.45
UIC
18370
30.40
V11
5
4,9
V12
11.00
V15
31000
30500
0.90
V21
19.40
VC1
12.00
VC2
14.20
VC3
75400
19.30
VC5
8800
VC7
VC9
VCG
587414
23.10
13200
VCR
VE1
4100
19.10
VE2
11.40
VE3
VE9
25688
7.30
VHH
4,5
VIC
667400
108.20
VMC
22730
50.80
-1.70
VNE
60760
6.76
VNI
45340
4.40
VPH
44330
9.27
VRC
62320
20.20
VSI
19.90
Hà Nội
27°C
Đà Nẵng
28°C
TP.HCM
32°C
Xem các video khác
Tỷ giá
Giá vàng